khí sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí sinh+
- Aerial
- Rễ khí sinh
Aerial roots
- Rễ khí sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí sinh":
khai sinh khí sinh - Những từ có chứa "khí sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 708